Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forfend” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • / fɔ:´fend /, Ngoại động từ: Đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / fɔ:´fend /, ngoại động từ,
  • Ngoại động từ: làm cho mệt mỏi; kiệt sức,
"
  • / pɔ:´tend /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo điềm, báo trước, báo trước, cảnh cáo, Từ đồng nghĩa: verb, this wind portends rain, gió này báo trước...
  • / ´fɔ:fit /, Danh từ: tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...), (như) forfeiture, Tính từ: bị mất, bị thiệt (vì...
  • / frend /, Danh từ: người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, ( số nhiều) bà con thân thuộc, ( friend) tín đồ quây-cơ, Ngoại...
  • / ´fɔ:st /, Tính từ: bắt ép, ép buộc, gượng gạo, Toán & tin: bị cưỡng bức, Xây dựng: được đưa vào, Điện...
  • bre & name / ə´fend /, Hình thái từ: Ngoại động từ: xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng (tai), làm...
  • Tính từ: Được rèn luyện được, được tôi luyện, giả mạo (chữ ký...), được rèn, đã rèn, rèn, được rèn, Từ...
  • / fɔ:kt /, Tính từ: hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá, Ô tô: cái...
  • đồ thế chấp bị tịch thu,
  • tiền nộp giải ước,
  • điều khoản tiền phạt, tiền bồi thường (của một hợp đồng),
  • / ´buzəmfrend /, danh từ, bạn tri kỷ, bạn chí thiết,
  • được rèn nguội,
  • cưỡng ép ăn uống, ép ăn,
  • chi phiếu ngụy tạo, phiếu giả,
  • chữ ký giả mạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top