Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fork” Tìm theo Từ (3.917) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.917 Kết quả)

  • ván khuôn cống,
  • ván khuôn, cốp pha,
  • ván khuôn sử dụng nhiều lần,
  • / fɔ:k /, Danh từ: cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), (kỹ thuật) phuộc xe đạp, chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng)...
  • sự mất năng lực làm việc,
  • sự mất khả năng lao động,
"
  • đổ bê tông không cần ván khuôn,
  • tháo dỡ ván khuôn,
  • máy trục dùng trong công tác khoan,
  • giàn giáo xây lắp,
  • công việc làm thuê,
  • máy kéo phục vụ khai thác rừng,
  • công việc làm thuê,
  • đĩa cời cốc,
  • nối zic-zac kép,
  • cái cặp kiểu chĩa đôi, cặp kiểu chạc,
  • cần chĩa đôi, chạc bẩy, chạc gạt,
  • cái quai ròng rọc, cái quai puli,
  • chạc bản lề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top