Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn form” Tìm theo Từ (3.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.831 Kết quả)

  • dạng chuẩn,
  • / fɔ:m /, Danh từ: hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn, xử lý...), dạng, mẫu, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức,...
"
  • ván khuôn cống,
  • ván khuôn di động,
  • dạng liên hợp,
  • khung kiểu cuốn, khung, sườn vòng cung,
  • mẫu biểu cơ bản, dạng cơ bản,
  • dạng tinh thể,
  • dạng chéo hóa,
  • ván khuôn leo,
  • ván khuôn hẫng, ván khuôn trượt,
  • giấy mẫu lập mã, mẫu biểu lập mã, mẫu lập trình,
  • dạng phức,
  • dạng được xuất,
  • dạng ngoài,
  • ván khuôn bằng vải,
  • mẫu đã được định dạng,
  • / ´fɔ:m¸ma:stə /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp,
  • neo cố định ván khuôn,
  • giá đỡ ván khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top