Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formation” Tìm theo Từ (1.328) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.328 Kết quả)

  • / fɔ:'mei∫n /, Danh từ: sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu, (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy...
"
  • chất cấu tạo,
  • (sự) khoan,
  • lớp xỉ,
  • sự tạo lập vốn,
  • / ,bækfɔ:'meiʃn /, Danh từ: một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization,
  • sự hình thành công thương nghiệp,
  • điệp than,
  • tạo cốc,
  • sự tạo thành cacbua, Địa chất: sự tạo thành cacbua,
  • sự tạo phoi,
  • sự hình thành khái niệm,
  • sự tạo ngưng tụ,
  • danh từ, (quân sự), sự bay thành đội hình, Đội hình bay,
  • ranh giới thành hệ,
  • chi phí thành lập (doanh nghiệp), chi phí thành lập ban đầu (công ty),
  • chất lưu vỉa chứa,
  • đường phân lớp, đường phân tầng,
  • sự thử vỉa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top