Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn former” Tìm theo Từ (2.535) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.535 Kết quả)

  • đơn đặt hàng đúng thể thức,
"
  • / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước, người trước, vấn đề trước, Xây dựng: dưỡng...
  • thùng đun nóng,
  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
  • / ´foumə /, Danh từ: chất tạo bọt, Xây dựng: máy nhào bọt, Kỹ thuật chung: chất tạo bọt,
  • Danh từ: (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách,
  • / 'fə:mə /, Danh từ: cái đục chạm gỗ,
  • / ´dɔ:mə /, Danh từ: cửa sổ ở mái nhà, Xây dựng: cửa đầu hồi, cửa mái, cửa tầng thượng, Kỹ thuật chung: cửa...
  • / 'fɑ:mə(r) /, Danh từ: người tá điền; người nông dân, người chủ trại, Kinh tế: chủ trại, người nông dân, người tá điền, người trồng trọt,...
  • dưỡng dẫn hướng qua mạng,
  • danh từ, học sinh lớp sáu,
  • thước chép hình,
  • vi khuẩn tạo axit,
  • vi khuẩn kỵ khí, vi khuẩn tạo khí,
  • Định dạng chùm tia,
  • cựu chủ tịch, nguyên chủ tịch,
  • thiết bị tạo miệng loe,
  • cơ cấu cuộn phoi,
  • lõi tạo thành lỗ trống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top