Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forming” Tìm theo Từ (1.770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.770 Kết quả)

  • / ´fɔ:miη /, Danh từ: sự tạo hình; sự định hình, Xây dựng: sự tạo hình, sự gia công định hình, sự tạo khuôn, Cơ - Điện...
  • / 'fɑ:miɳ /, Danh từ: công việc đồng áng, công việc trồng trọt, Cơ khí & công trình: sự canh tác, Kỹ thuật chung:...
  • / ´foumiη /, Danh từ: sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt, Hóa học & vật liệu: tạo bọt, Điện: sự sủi bọt,...
  • / ´fɔ:dʒiη /, Danh từ: mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén, Hóa học & vật liệu: sự đập ép, Xây dựng: công tác...
  • Danh từ: sự lội qua,
  • / ´fɔ:siη /, danh từ, sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc,
"
  • / ´fɔ:kiη /, Danh từ: sự chia nhánh, Kỹ thuật chung: phân nhánh,
  • sự chặt, sự cứng, sự rắn chắc,
  • gờ tạo hình, gờ uốn,
  • sừng được tạo thành,
  • máy uốn (theo) khuôn, máy uốn định hình, máy uốn định hình, máy uốn theo khuôn,
  • mẫu định dạng,
  • sự dập nóng,
  • sự gia công định hình bằng cách trượt,
  • sự tạo chùm tia,
  • khuôn dập hình, khuôn dập tiền, khuôn định hình,
  • máy tiện định hình, máy tiện chép hình, máy tiện chép hình,
  • công cụ tạo hình, khuôn tạo hình, dao cắt định hình, dao tiện định hình, dụng cụ gia công định hình, dao tiện định hình, forming tool holder, giá dao tiện định hình
  • sự gia công định hình, sự chép hình, sự uốn trong khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top