Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fowl” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • / faul /, Danh từ: gia cầm, gà vịt, thịt gà vịt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim), Nội động...
  • / 'geim,faul /, Danh từ: gà chọi,
"
  • / ´gini¸faul /, Danh từ: (động vật học) gà nhật, Kinh tế: gà phi,
  • Tính từ: giống gà lụa (có lông mượt (như) tơ lụa),
  • / ´faul¸rʌn /, danh từ, sân nuôi gà vịt, nơi nuôi gà vịt,
  • Danh từ: dịch chết toi của gà,
  • Danh từ: chim rừng,
  • bệnh tả gà, chim,
  • Danh từ: loài chim biển,
  • /bəʊl/, Danh từ: cái bát, nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), ( the bowl) sự ăn uống, sự chè chén, sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt, quả bóng gỗ, ( số nhiều) trò...
  • / foul /, Danh từ: ngựa con, lừa con, Ngoại động từ: Đẻ ra, cho ra đời (ngựa, lừa), Nội động từ: sinh, chào đời...
  • / fu:l /, Danh từ: món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, Tính...
  • / dʒaul /, Danh từ: xương hàm, hàm (thường) là hàm dưới, má, cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim), Đầu (cá hồi...), Kinh tế: đầu (cá hồi),...
  • / jaul /, Danh từ: tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó), Nội động từ: ngao (mèo); tru (chó), Hình thái từ: Từ...
  • / kaul /, Danh từ: mũ trùm đầu (của thầy tu), cái chụp ống khói, capô (che đầu máy), Ô tô: capô (che đầu máy), Toán & tin:...
  • / fɔil /, Danh từ: lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương...
  • / faul /, Tính từ: hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, Ươn (cá), xấu, đáng ghét (thời tiết), xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm...
  • / haul /, Danh từ: tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (rađiô) tiếng rít, Nội động từ:...
  • bre & name / aʊl /, Danh từ: (động vật học) con cú, người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ cáu gắt (nóng tính), (nghĩa bóng) người hay đi đêm, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top