Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foxtail” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´fɔks¸teil /, Danh từ: Đuôi cáo, (thực vật học) cỏ đuôi cáo,
  • / ´ɔks¸teil /, Danh từ: Đuôi bò (để nấu xúp),
  • cưa cắt rãnh mang cá,
  • / ´bɔb¸leil /, Danh từ: Đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm
  • / ´fæn¸teil /, Danh từ: chim bồ câu đuôi quạt, Xây dựng: đuôi quạt, Kinh tế: đuôi quạt,
  • / ´fi:təl /, Tính từ: (thuộc) thai, bào thai, phôi, Kỹ thuật chung: bào thai,
"
  • / fɔntl /, tính từ, từ đầu, từ gốc, nguyên thuỷ, (thuộc) lễ rửa tội,
  • đường dẫn vòm (trong lò martin),
  • Danh từ: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng,
  • Ống nghe tim thai,
  • Danh từ số nhiều: món khai vị,
  • boong thượng tầng đuôi,
  • mái hình quạt, mái nhiều bậc,
  • thiết bị theo dõi thai nhi,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • ăng ten giàn kiểu đuôi cộc,
  • ống nhỏ giọt,
  • máy đo tim thai (doppler),
  • máy hút thai,
  • máy theo dõi tim thai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top