Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foxy” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / 'fɔksi /, Tính từ: như cáo; xảo quyệt, láu cá, có màu nâu đậm, có vết ố nâu (trang sách), bị nấm đốm nâu (cây), bị chua vì lên men (rượu...), Từ...
  • cà phê đỏ,
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
  • / ´dɔksi /, Danh từ: giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu,
"
  • / ´pɔksi /, Tính từ: bị mắc bệnh đậu mùa, (lóng) phẩm chất kém, vô giá trị,
  • Danh từ: người hủ lậu, Từ đồng nghĩa: noun, an old fogy, con người cổ hủ, fossil , fuddy-duddy , mossback,...
  • / fɒks /, Danh từ: (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma, (thiên văn học) chòm sao con cáo (ở phương bắc), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Tính từ: chứa đựng/sử dụng oxy, thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin,
  • sương mù dày đặc nên tàu phải dùng ra đa mới đi được,
  • thông báo fox,
  • Danh từ: sự săn cáo,
  • Danh từ: hang cáo,
  • Danh từ: (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, (thường) nuôi để chơi hơn là để đi săn),
  • Danh từ, tính từ: khí oxy-axêtylen,
  • Danh từ: giấc ngủ giả vờ,
  • / ´fɔks¸træp /, danh từ, bẫy cáo,
  • Danh từ: (động vật học) cáo xám bạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top