Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fractional” Tìm theo Từ (394) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (394 Kết quả)

  • hàm phân hữu tỷ,
  • phân thức hữu tỷ, phân số hữu tỷ,
  • phân thức đại số hữu tỷ,
"
  • / ´frækʃənəl /, Tính từ: (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti, Kỹ thuật chung: bộ phận, đoạn, một phần,...
  • / ´frikʃənəl /, Tính từ: (kỹ thuật) mài xát, ma sát, Cơ - Điện tử: (adj) có ma sát, do ma sát, Ô tô: do ma sát, Toán...
  • / 'trækʃənl /, Tính từ: kéo,
  • Toán & tin: (thuộc) phân số, bộ phận,
  • / 'fækʃənl /, Tính từ: (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái,
  • dự trữ tiền mặt của ngân hàng, ngân hàng dự trữ bộ phận, tỷ số dự trữ tiền mặt của ngân hàng,
  • sự bão hòa từng phần,
  • sự lắng trong phân đoạn,
  • sự chưng cất từng phần, sự chưng cất phân đoạn, (sự) cất phân đoạn, sự chưng cất phân đoạn,
  • sự chiết phân đoạn, (sự) chiết xuất phân đoạn,
  • sự nghiền từng phần,
  • tiền lẻ, tiền lẻ, tiền kim loại (có giá trị dưới tiền kim loại (có giá trị dưới $1)),
  • sự đặt hàng linh tinh,
  • bước phân đoạn,
  • cổ phần lẻ, cổ phần thiếu,
  • t1 phân đoạn,
  • số học phân số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top