Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fractionate” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / 'fræk∫əneit /, Ngoại động từ: (hoá học) cắt phân đoạn, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: tách chiết,
  • Tính từ: (thuộc) phân số, gồm những phần nhỏ, bộ phận, phân số,
  • / ´frækʃə¸neitə /, Danh từ: bộ cắt phân đoạn, Hóa học & vật liệu: tháp tách chiết,
  • / ´frækʃənəl /, Tính từ: (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti, Kỹ thuật chung: bộ phận, đoạn, một phần,...
  • Ngoại động từ: (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nhỏ,
  • như function,
"
  • cát đã phân cỡ hạt,
  • tháp tinh cất, tháp tinh luyện, tháp tinh chế, cột phân đoạn, cột tinh chế, thiết bị chưng cất phân đoạn, thiết bị ngưng tụ hồi lưu,
  • ngưng phân đoạn, ngưng một phần, ngưng tụ tinh cất, sự ngưng một phần, sự ngưng tụ tinh cất, sự ngưng tụ phân đoạn, (sự) ngưng phân đoạn,
  • sự tổn hao bộ phận,
  • môđun ước số,
  • tỉ lệ số,
  • ren (bước) lẻ,
  • điều chỉnh một phần,
  • sự làm trong từng phần,
  • bạc lẻ, bạc nhỏ,
  • số mũ phân, số mũ phân số, fractional exponent method, phương pháp số mũ phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top