Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fraternise” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • như fraternize,
  • / ´frætə¸naiz /, Nội động từ: thân thiện, làm thân, kết thân như anh em, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be...
"
  • / frə´tə:niti /, Danh từ: tình anh em, phường hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội học sinh đại học, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top