Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fraternity” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / frə´tə:niti /, Danh từ: tình anh em, phường hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội học sinh đại học, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Danh từ: (tôn giáo) tứ vị nhất thể, một bộ bốn,
  • / ´frætə¸naiz /, Nội động từ: thân thiện, làm thân, kết thân như anh em, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be...
  • / pəˈtɜrnɪti /, Danh từ: tư cách làm cha, cương vị làm cha; quan hệ cha con, nguồn gốc về đằng cha, (nghĩa bóng) nguồn; nguồn tác giả, he denied paternity of the child, anh ta không...
"
  • như fraternize,
  • / məˈtɜrnɪti /, Danh từ: thiên chức làm mẹ; địa vị người mẹ, khu sản khoa, Tính từ: thai sản, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • vấn đề kiện cáo quan hệ cha con,
  • Danh từ: nhà hộ sinh, bệnh viện phụ sản, nhà bảo sanh, nhà hộ sinh,
  • phụ cấp sinh đẻ,
  • quyền (lợi) sản phụ,
  • Danh từ: cách kiểm tra xem một người có phải là cha một người khác không, thử nghiệm quan hệ cha con,
  • phép nghỉ của người cha (khi có con mới sinh), thời gian người bố được nghỉ việc,
  • hộ sản, trợ cấp sinh đẻ,
  • Danh từ: phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ, nghỉ hộ sản,
  • quyền thai sản,
  • Danh từ: Áo đàn bà chửa,
  • buồng sinh đẻ,
  • trợ cấp hộ sản pháp định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top