Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fraught” Tìm theo Từ (403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (403 Kết quả)

  • / frɔ:t /, Tính từ: Đầy, (thơ ca) ( + with) xếp đầy, trang bị đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / dra:ft /, Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng...
  • / brɔ:t /,
  • / ´dra:fti /, Tính từ: có gió lùa, ở chỗ có gió lùa,
  • / drauth/ cách viết khác : (drouth) /drauθ /, Danh từ: hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát, Cơ khí & công trình: sự hạn hán,
"
  • / freit /, Danh từ: hàng hoá chở trên tàu, máy bay hoặc xe lửa; hàng hoá chuyên chở, tiền chuyên chở; cước phí, Ngoại động từ: chất hàng xuống...
  • / rɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .work: Tính từ: Được làm, được chế tác và trang trí, rèn (kim loại), Vật...
  • / ´daun¸dra:ft /, danh từ, (kỹ thuật) gió hút,
  • Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự...
  • Danh từ: vạch đo tầm nước (thuyền, tàu),
  • thanh kéo,
  • dung cụ đo lực hút,
  • bộ điều chỉnh lực kéo,
  • thông gió tự nhiên, sự hút bằng cơ khí, sự hút gió, sự thông gió nhân tạo,
  • nước chịu tải,
  • mớn nuớc tối thiểu (không tải),
  • lực hút cân bằng,
  • Danh từ: lỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...)
  • Ngoại động từ: trét những lỗ nứt ở tường để đề phòng gió lọt qua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top