Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn freighter” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • / ´freitə /, Danh từ: người chất hàng (lên tàu), tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở, Kỹ thuật chung: tàu vận tải, tàu chở hàng, Kinh...
  • tàu hàng du lịch,
  • / 'eə,freitə /, máy bay vận tải,, Danh từ: máy bay vận tải,
  • tàu hàng duyên hải,
  • phi cơ vận tải khổng lồ,
"
  • / ˈfraɪtn /, Ngoại động từ: làm hoảng sợ, làm sợ, gieo rắc nỗi kinh hoàng cho ai, Kỹ thuật chung: làm hoảng sợ, Từ đồng...
  • / 'faitə(r) /, Danh từ: chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) võ sĩ quyền anh nhà nghề, máy bay chiến đấu; máy bay khu trục, Từ...
  • / freit /, Danh từ: hàng hoá chở trên tàu, máy bay hoặc xe lửa; hàng hoá chuyên chở, tiền chuyên chở; cước phí, Ngoại động từ: chất hàng xuống...
  • tàu hàng công-ten-nơ không toàn phần,
  • sự vận tải hàng không, hàng chuyên chở đường không, hàng hóa không vận, phí không vận, vận phí hàng không, vận tải hàng không,
  • vận phí dự kiến,
  • hàng chở về, hàng chuyển về, sự chuyên chở hàng ngược chiều, cước phí trở lại,
  • phí vận chuyển cơ bản,
  • cước rẻ mạt, vận phí chở lấp (để lấp hàng đầy tàu), cước rẻ mạt,
  • vận phí sẽ thu (tại nơi đến), cước thu sau,
  • cước thu sau,
  • cước vận chuyển trả trước, vận phí đã trả trước,
  • giá chuyên chở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top