Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frock” Tìm theo Từ (700) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (700 Kết quả)

  • / frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), Áo dài (đàn bà), Áo choàng (của lính), Từ đồng...
  • Danh từ: Áo choàng nông dân,
  • Danh từ: cái giá treo áo,
  • / ´frɔk¸kout /, danh từ, Áo choàng, áo dài (đàn ông),
  • Danh từ: (động vật học) con lửng, người đáng khinh, người đê tiện,
  • / krɔk /, Danh từ: bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực, (thông tục)...
  • / flɔk /, Danh từ: cụm, túm (bông, len), ( số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm), bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường), ( số nhiều) (hoá học)...
"
  • / rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn, tách rời ra, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội, ( (thường) số nhiều)...
  • Danh từ: nệm nhồi bông len phế phẩm,
  • Danh từ: người nuôi cừu,
  • Danh từ: giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải),
  • sự phun keo tụ, sự phun kết tủa bông,
  • điểm kết tụ,
  • đá nằm cạnh, đá vây quanh, đá hông, đá vách, Địa chất: đá vách, đá nằm cạnh, đá vây quanh, đá hông,
  • đá hạnh nhân,
  • đá (của kỷ) thái cổ,
  • đá do nước tạo thành, đá thủy thành, đá trầm tích,
  • đá pha sét, đá sét, Địa chất: đá sét, đá bùn, acgillit,
  • đá không phân phiến,
  • đá hợp sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top