Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frugal” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • / fru:gl /, Tính từ: căn cơ; tiết kiệm, thanh đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be frugal of one's...
  • / ´fju:gəl /, Tính từ: (âm nhạc) thuộc fuga,
  • Tính từ: thuộc nếp nhăn,
  • / ´bru:məl /, tính từ, (thuộc) mùa đông,
"
  • / ´fʌηgəl /, Tính từ: (thuộc) nấm, Kinh tế: thuộc nấm,
  • / ´fɔ:kl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu, danh từ, (ngôn ngữ học) âm yết hầu,
  • Tính từ: phong kiến, Kỹ thuật chung: phong kiến, feudal system, chế độ phong kiến, feudal mandarins, quan lại phong kiến
  • (thuộc) hãm,
  • Tính từ: thuộc chạc,
  • dạng nhân, thể dạng nhân,
  • / ´kruərəl /, Tính từ: thuộc đùi, Y học: thuộc đùi,
  • Phó từ: thanh đạm, đạm bạc,
  • / ˈbrutl /, Tính từ: Đầy thú tính; cục súc, hung ác, tàn bạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbarous...
  • / ´fɔ:nəl /, tính từ, (thuộc) hệ động vật của một vùng,
  • (thuộc) bình tai,
  • Tính từ: không tiết kiệm, không tằn tiện, không chắt chiu; xa hoa; hoang phí, không điều độ,
  • / ri:gl /, Tính từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • (thuộc) má,
  • / ´ruərəl /, Tính từ: (thuộc) nông thôn, thôn dã; ở vùng nông thôn, gợi lên vùng nông thôn, Kỹ thuật chung: nông thôn, Từ...
  • Danh từ, số nhiều: số nhiều của ruga,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top