Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fuel” Tìm theo Từ (1.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.001 Kết quả)

  • / ˈfjuəl /, Danh từ: chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, Ngoại động từ: bơm xăng, cung cấp chất đốt, Nội động từ:...
  • nhiên liệu máy bay,
  • nhiên liệu nhiễm bẩn,
  • nhiên liệu, chất đốt,
  • lượng năng lượng tiêu hao,
  • vòi phun nhiên liệu, vòi phun nhiên liệu, jiclơ nhiên liệu,
  • dầu f.o, Hóa học & vật liệu: nhiên liệu lỏng nặng, Xây dựng: dầu ma-zut, Điện lạnh: dấu nhiên liệu, Kỹ...
  • đường dẫn nhiên liệu,
  • ống nhiên liệu, đường ống nhiên liệu, ống dẫn dầu, ống (dẫn) nhiên liệu,
  • lỗ nạp nhiên liệu,
"
  • thanh răng nhiên liệu,
  • lượng tiêu thụ nhiên liệu,
  • phẩm chất danh định của nhiên liệu,
  • thanh nhiên liệu, thanh nhiên liệu, segmented fuel rod, thanh nhiên liệu có nhiều phần
  • độ nhạy của nhiên liệu,
  • bình lược nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu,
  • hệ nhiên liệu, hệ thống nhiên liệu, hệ thống cấp nhiên liệu, hệ thống phun nhiên liệu, dual-fuel system, hệ nhiên liệu kép, engine fuel system, hệ nhiên liệu động cơ
  • phép thử nhiên liệu,
  • trị số nhiên liệu,
  • bốc hơi nhiên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top