Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fumigate” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Ngoại động từ: hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...), xông cho thơm, Hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
"
  • đá bọt [đánh bóng bằng đá bọt],
  • / ˈfjuː.mə.ˌɡeɪ.tɜː /, Danh từ: người hun khói, người xông khói, máy phun khói, thiết bị hun khói,
  • / ´fʌlmi¸neit /, Nội động từ: xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, Ngoại động từ: xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), Danh...
  • / ´fju:migənt /, Danh từ: thuốc xông; thuốc hun, Hóa học & vật liệu: chất phun khói, Kinh tế: chất hun khói (diệt côn...
  • / ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa: verb, beat , castigate , criticize , cudgel , lash , strike , whip
  • / ´ru:mi¸neit /, Nội động từ: nhai lại, ( + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm suy nghĩ, ngẫm nghĩ, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / ´frigit /, Danh từ: tàu khu trục nhỏ, (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate-bird), (sử học) tàu chiến, thuyền chiến, Từ đồng nghĩa:...
  • hg (onc) 2, thủy ngân (ii) funminat, thủy ngân (ii) xyanat, thủy ngân fuminat, Địa chất: thủy ngân (ii) funminat (thuốc nổ),
  • kháng sinh dùng chữa các bệnh nhiễm do staphylococcus gây ra,
  • Danh từ: (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top