Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn funicle” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • / 'fju:nikl /, Danh từ: dây nhỏ, (như) funiculus,
  • Danh từ: Áo ngắn (người trợ tế mặc khi hành lễ), vỏ; bao,
"
  • / ´fju:zibl /, Tính từ: nấu chảy được, nóng chảy, Cơ - Điện tử: (adj) dễ nóng chảy, nấu chảy được, Hóa học & vật...
  • / ´pænikl /, Danh từ: (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa),
  • bao chung tinh hoàn và thừng tinh,
  • / ´ɔ:rikl /, Danh từ: tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ, Y học: tìểu nhĩ, left auricle ot heart, tiểu nhĩ trái, right...
  • / 'kju:bikl /, Danh từ: phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viện, trường học...), Toán & tin: phần dành riêng, phân khu, vùng, Xây dựng:...
  • / ´kju:tikl /, Danh từ: biểu bì, (thực vật học) lớp cutin, Y học: biểu bì của da, một lớp chất liệu cứng do biểu mô tiết ra và bọc ngoài biểu...
  • / ´fʌndʒibəl /, Tính từ: (pháp lý) có thể dùng thay được, có thể thay thế được, Hóa học & vật liệu: có thể pha trộn,
  • / 'fju:tail /, Tính từ: vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể; phù phiếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / nʌηkl /, danh từ, bác, chú, câu, dượng,
  • / ʌηkl /, Danh từ: chú; bác; cậu; dượng, (thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi không có quan hệ họ hàng là bạn của bố mẹ..; do trẻ em dùng, nhất là đứng...
  • phòng thay quần áo,
  • xoăn tai,
  • lớp phủ bằng xỉ,
  • những tài sản có thể thay thế nhau,
  • buồng tắm gương sen,
  • buồng tắm,
  • biểu bì men răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top