Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn funnily” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / ´fʌnili /, phó từ, lạ lùng, kỳ quặc,
"
  • Phó từ: nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi cười,
  • hài hước; khôi hài,
  • Phó từ: tốt đẹp, hấp dẫn, the old woman tells fairy tales bonnily, bà lão kể chuyện cổ tích nghe thật hấp dẫn
  • / fʌnl /, Danh từ: cái phễu, Ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói, Xây dựng: phễu, Cơ - Điện tử: cái...
  • / ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something funny about this affair, có một cái gì là lạ trong việc này, Danh...
  • mép phễu (nổ), miệng hố,
  • phễu chiết,
  • đường hầm thông gió, ống thông gió,
  • giá đỡ phễu,
  • đuôi phễu, ống lọc,
  • phễu hút,
  • phễu hút,
  • ống khói tàu thủy,
  • Tính từ: phễu đơn; một phễu,
  • ống lọc sứ, phễu sứ,
  • phễu rót,
  • phễu [hình phễu],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top