Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gainful” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / 'geinful /, Tính từ: có lợi, có lời, hám lợi (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advantageous...
  • / 'peinful /, Tính từ: Đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, chán ngắt, gây buồn phiền, bối rối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: khối lượng một cái chậu chứa đựng, a basinful of sand, một chậu cát
  • / ´skinful /, Danh từ: lượng đủ để làm cho một người say, bầu đầy (rượu, nước), (thông tục) bụng đầy, he's got a good skinful, nó say bí tỉ,
  • / 'geimful /, Tính từ: có nhiều trò chơi, có nhiều chim, thú săn,
  • / 'weilful /, tính từ, than van, rền rĩ, ai oán, a wailful cry, tiếng kêu ai oán
  • / 'peilful /, danh từ, một thùng (đầy), một xô (đầy),
  • / 'geinfuli /, Phó từ: hữu ích, ích lợi,
"
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • Tính từ: sai trái; đầy tội lỗi; ác độc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ, số nhiều binfuls, binsful: một thùng đầy,
  • / ´pænful /, danh từ, xoong (đầy), chảo (đầy),
  • giới hạn nghe bình thường,
  • Thành Ngữ:, he's got a good skinful, nó say bí tỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top