Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn galley” Tìm theo Từ (959) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (959 Kết quả)

  • / 'gæli /, Danh từ: (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp (ở dưới tàu), (ngành in) khay (để sắp...
  • / 'væli /, Danh từ: thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng, châu thổ, lưu vực, (kiến trúc) khe mái, Toán & tin: khoảng thụt đầu dòng,
"
  • Danh từ: phiến đá; đá vụn, Địa chất: cuội sỏi, đá vụn, phiến đá,
  • Địa chất: gan mei, calamin,
  • / 'gæləri /, Danh từ: phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), hạng vé rẻ nhất ở rạp hát, hạng chuồng gà, chỗ dành cho ban đồng...
  • đất ẩm,
  • bản in thử khay chữ, băng in thử, bông in thử,
  • bản in thử quảng cáo,
  • Danh từ: giá để các bát chữ,
  • Danh từ: (hàng hải) chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt,
  • Danh từ: (ngành in) bản in thử, bản rập thử,
  • Danh từ: người nô lệ chèo thuyền, người phải làm việc cực nhọc,
  • Danh từ: (ngành in) khay xếp chữ,
  • / 'æli /, Danh từ + Cách viết khác : ( .alleyway): ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...);...
  • Danh từ; số nhiều galley-men: người chèo thuyền,
  • Phó từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm xáo trộn; làm phá hoại,
  • Tính từ: như nước mật; đắng như nước mật,
  • mái chóp nhọn, mái có hồi,
  • hành lang đến, hành lang vào nhà, địa đạo vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top