Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gamboge” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / gæm'bu:ʤ /, Danh từ: nhựa cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng),
  • / ˈgɑrbɪdʒ /, Danh từ: lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ( (cũng) literary garbage), (tin học) dữ liệu vô nghĩa hoặc không thích hợp, Toán...
  • / gæm'beid /, như gambado,
  • / 'gæmbl /, Danh từ: sự nô đùa nhảy nhót, Nội động từ: nô đùa nhảy nhót, Từ đồng nghĩa: verb, bound , caper , carry...
  • / 'gæmbl /, Danh từ: cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...), Động...
  • dữ liệu sai đưa ra kết quả,
"
  • thùng đựng rác, thùng rác,
  • quét rác,
  • thùng rác,
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • thùng rác,
  • thải rác,
  • lò đốt rác, lò đốt rác,
  • rác trong nhà,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng rác,
  • thùng rác,
  • bộ dọn dữ liệu rác, bộ gom dữ liệu hỏng, bộ gom rác liệu, người thu gom rác (công nhân đổ rác),
  • rác trong nhà,
  • rác ra, rác vào,
  • / 'gɑ:biʤkə,lektə /, Danh từ: người nhặt rác, người quét rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top