Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gambol” Tìm theo Từ (223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (223 Kết quả)

  • / 'gæmbl /, Danh từ: sự nô đùa nhảy nhót, Nội động từ: nô đùa nhảy nhót, Từ đồng nghĩa: verb, bound , caper , carry...
  • đài giảng kinh,
  • / 'gæmən /, Danh từ: jambon, đùi lợn muối và hun khói, Ngoại động từ: muối và hun khói (đùi lợn), Danh từ: sự thắng...
  • / gæm'bu:ʤ /, Danh từ: nhựa cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng),
  • phân tử gam,
  • Danh từ: (y học) áp xe lợi, chứng viêm nướu răng,
"
  • / ´ga:bɔil /, danh từ, tình trạng rối loạn,
  • / 'gæmbl /, Danh từ: cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...), Động...
  • / dʒimbəl /, Đo lường & điều khiển: la bàn cacđăng, Kỹ thuật chung: khớp vạn năng, khớp các đăng, gắn vào khớp các đăng, khớp cacđăng,
  • áp xe nướu chỗ nỡ trên bề mặt nướu, (củamột áp xe mãn tính),
  • / simbl /, Danh từ: biểu tượng; vật tượng trưng, ( + for something) ký hiệu, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng, diễn...
  • / 'gæmbrəl /, Danh từ: chân sau (động vật),
  • Danh từ: cây tre, tre (cây), tre,
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • / 'gæmbit /, Danh từ: (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng, (nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì), Từ đồng nghĩa: noun, artifice...
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • / ´ga:bou /, danh từ, (từ úc) người quét rác,
  • / ´sæmbou /, Danh từ, số nhiều sambos: người lai da đen; người da đen,
  • Danh từ: vòng sụn, Y học: vòng sụn khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top