Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gametic” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • / gǝ'metik /, Tính từ: thuộc về giao tử, thuộc tế bào sinh dục, thuộc giao tử,
  • sự cách ly giao tử,
  • / gə'lenik /, Tính từ ( (cũng) .galenical): (thuộc) y lý của galen, (nói về thuốc men) bằng các loại cây cỏ,
  • / gə'mi:tl /, tính từ, thuộc giao tử; sinh sản,
  • / dʒi´netik /, Tính từ: (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh, Kỹ thuật chung: di truyền, phát sinh, tạo thành,
"
  • Tính từ: (y học) liệt nhẹ, liệt nhẹ, paretic-analgesia, mất cảm đau liệt nhẹ
  • sự cách ly di truyền,
  • Tính từ: có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị giao tử, Y học: (thuộc) hai kiểu giao tử, hai...
  • / kə´metik /,
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
  • dạng tế bào sinh dục, dạng giao tử,
  • Toán & tin: (thiên văn ) (thuộc) thiên hà, ngân h,
  • / mi´metik /, Tính từ: bắt chước; có tài bắt chước,
  • thuộcamip,
  • / 'gæmi:t /, Danh từ: (sinh vật học) giao tử, Y học: giao tử, Từ đồng nghĩa: noun, egg , oosphere , ovum , sperm , spermatozoon...
  • / ə'si:tik /, Tính từ: (hoá học) axetic; (thuộc) giấm, Hóa học & vật liệu: axetic, Kỹ thuật chung: giấm, Kinh...
  • / i´metik /, Tính từ: (y học) gây nôn, Danh từ: (y học) thuốc gây nôn, Y học: chất gây nôn, gây nôn,
  • / 'geilik /, Tính từ: (thuộc) xen-tơ, Danh từ: tiếng xen-tơ, Từ đồng nghĩa: noun, celtic
  • mất cảm đau liệt nhẹ,
  • mã di truyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top