Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gangway” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / ´gæη¸wei /, Danh từ: lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện anh), (hàng hải) cầu tàu, (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên...
  • cửa lên xuống tàu,
  • Địa chất: lò dọc (vận chuyển) trung gian,
  • Thành Ngữ:, below gangway, ít dính líu với chính sách của đảng mình
"
  • lối đi đọc ở giữa,
  • Địa chất: băng chuyền lò dọc,
  • hầm đá,
  • Thành Ngữ:, above gangway, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
  • lò nối vỉa ngang,
  • giàn giáo treo,
  • lò dọc chính, lò nối vỉa chính,
  • sân thượng cầu thang,
  • cầu thi công, cầu công tác, cầu thi công,
  • / lein,wei /, Danh từ: (từ canađa, nghĩa canađa) con đường nhỏ (giữa hoặc sau những ngôi nhà ngày nay (thường) dùng làm bãi đỗ xe),
  • / ´geit¸wei /, Danh từ: cổng ra vào, cửa ngõ, Xây dựng: cổng ra vào, cửa ngõ, âu (thuyền) đơn, Kỹ thuật chung: cửa ngõ,...
  • / 'eniwei /, như anyhow, Xây dựng: như thường, Từ đồng nghĩa: adverb, anyhow , at all , at any rate , ever , however , in any case , in any event , in any manner , nevertheless...
  • đường thông, lò,
  • hệ thống có lò xo khung che gió đầu xe,
  • mui xếp (giữa hai toa xe),
  • việc nối thông hai toa xe bằng che gió đầu xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top