Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn garage” Tìm theo Từ (1.745) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.745 Kết quả)

  • / ´gæra:ʒ /, Danh từ: ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô, Ngoại động từ: cho (ô tô) vào ga ra, Hình Thái Từ: Giao...
  • hẻm núi rộng,
  • bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
  • cái đo khẩu kính, khẩu kính, đồng hồ, gauge (gage), đồng hồ đo
  • / ˈgɑrbɪdʒ /, Danh từ: lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ( (cũng) literary garbage), (tin học) dữ liệu vô nghĩa hoặc không thích hợp, Toán...
  • / 'ɔ:ridʤ /, danh từ, (thơ ca) mái chèo (nói chung),
  • giữa trong garage,
"
  • / ´gæva:ʒ /, Danh từ: (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày, Y học: nhồi (nuôí dưỡng qua ống thông),
  • gara tách biệt,
  • người quản lý ga-ra,
  • gara trạm đỗ xe (đường dài,
  • gara nhiều tầng,
  • nhà ở có gara,
  • cửa gara,
  • trạm phục vụ,
  • gara ngầm,
  • gian gara,
  • đường vào gara,
  • nhà (để) ô tô, gara ô tô,
  • chiều dài phần mũi xà lan bị phá hoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top