Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn garden” Tìm theo Từ (1.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.185 Kết quả)

  • giàn warren, giàn biên song song mạng tam giác,
  • / 'gɑ:dn /, Danh từ: vườn, ( số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, Nội động từ: làm vườn, Cấu trúc từ:...
  • máy san, máy san đường, máy ủi,
  • / 'wɔ:dn /, Danh từ: dân phòng, hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); giám đốc (công ty..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người cai ngục, người coi nơi cấm...
  • / ´ha:dn /, Ngoại động từ: làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, Nội...
  • vườn nuôi ong, chỗ nuôi ong,
  • vườn tập thể,
  • vườn hoa,
  • vườn hoa (trong nhà ở),
  • Danh từ: bình tưới cây trong vườn,
"
  • Danh từ: bơm tưới vườn,
  • căn hộ có vườn,
  • quy hoạch vườn hoa,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả, to raise gardenỵtruck for the market, trồng rau quả để bán
  • vườn treo,
  • vườn cây cổ,
  • Danh từ: vườn có bán trà (cho khách uống), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn điền chè,
  • / ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu,
  • / bә'tænikl 'ga:dn /, vườn bách thảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top