Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gardenia” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • / ga:´dinjə /, Danh từ: (thực vật học) cây dành dành,
"
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • /ɑː'miːniə/, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà ar-me-ni-a, tên thường gọi:ar-me-ni-a, diện tích:29,800 km² , dân số:2.976.372(2006), thủ đô:yerevan, là một quốc gia nhiều đồi núi...
  • bệnh hạch,
  • / 'gɑ:dn /, Danh từ: vườn, ( số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, Nội động từ: làm vườn, Cấu trúc từ:...
  • người làm vườn ăn công nhật,
  • / ´lænd¸skeip¸ga:dnə /, danh từ, người xây dựng vườn hoa và công viên,
  • / ´lænd¸skeip¸ga:dniη /, danh từ, nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên,
  • Danh từ: người trồng rau để bán,
  • danh từ, sự trồng rau để bán,
  • Danh từ: quán bia giữa trời,
  • vườn nhỏ sân trước, vườn trước nhà,
  • vườn tạo hình, vườn tạo hình (kiểu pháp),
  • Danh từ: nghề làm vườn,
  • / 'gɑ:dn,pɑ:ti /, Danh từ: buổi chiêu đãi ở trong vườn,
  • rau vườn,
  • tường ngăn sân với vườn, tường quanh vườn, bờ rào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top