Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn garter” Tìm theo Từ (1.737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.737 Kết quả)

  • người nhận hàng ở cảng, viên giám sát cảng vụ,
  • Danh từ: người chế tạo đồ dùng trong nhà, cửa hàng bán đồ dùng trong nhà, người thuê nhân công giá thấp,
  • / ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ, Ngoại động từ: nịt...
"
  • / ´greitə /, Danh từ: bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa, Cơ - Điện tử: cái giũa, cái nạo, bàn xát, bàn mài, Xây dựng:...
  • / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca): bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho, Hình Thái Từ:...
  • Danh từ: (giải phẫu) da dày, dạ dày,
  • / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình thái từ: Xây dựng: đổi chác,
  • / 'dɑ:tə /, Danh từ: người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
  • / 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa chuyên ngành: vỏ chắn bụi, vỏ chụp, Từ...
  • / ´ka:tə /, Danh từ: người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, Kinh tế: phu khuân vác,
  • / ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu,
  • (arteria, arterio) prefix. chỉ động mạch.,
  • Danh từ: rắn không độc có sọc dài ở mỹ,
  • giao dịch đổi hàng,
  • hợp đồng hàng đổi hàng,
  • đổi hàng ghi số, đổi hàng ghi sổ,
  • hệ số carter,
  • hợp đồng hàng đổi hàng, hiệp định (hàng) đổi hàng, hàng đổi hàng,
  • hối đoái đổi hàng (không trả tiền mặt),
  • hàng đổi hàng có kế toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top