Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gasoline” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • / gasolin /, như gasolene, gasolin, khí đốt, nhiên liệu, dầu xăng, Địa chất: gazolin, ét xăng, Từ đồng nghĩa: noun, gasoline engine, động cơ dùng nhiên...
  • Danh từ: dầu lửa, dầu hoả, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xăng, dầu xăng, gazolin, xăng,
  • thiết bị thu hồi xăng,
  • động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ xăng,
  • bơm xăng, máy bơm ga, máy bơm nhiên liệu, máy bơm xăng,
"
  • sự tái sinh xăng, sự thu hồi xăng,
  • tính bền gazolin, tính bền khí đốt, tính bền xăng,
  • nhiên liệu máy kéo,
  • tính dễ bay hơi của xăng, Đặc tính của xăng khi bốc thành hơi. hơi ga là hỗn hợp các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
  • bộ ngưng xăng,
  • mức tiêu thụ xăng, mức tiêu thụ ga,
  • hơi xăng,
  • xăng đặc, nhựa xăng,
  • đồng hồ (đo) xăng, lưu lượng kế xăng,
  • khởi động bằng xăng,
  • đèn hàn xăng,
  • động cơ dùng xăng, động cơ dùng nhiên liệu, động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ gazolin, động cơ chạy xăng, động cơ xăng, động cơ xăng, động cơ xăng,
  • đường ống xăng,
  • chịu xăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top