Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gaspingly” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´ga:spiηgli /, phó từ, thở hổn hển, kinh ngạc, sửng sốt,
  • Phó từ: tham lam, keo cú,
  • / ´groupiηli /, phó từ, sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm,
  • Phó từ: vồn vã, vồ vập,
  • Phó từ: ngọng nghịu,
  • / ´gʌlpiηli /,
  • / 'dæ∫iηli /,
"
  • Idioms: to be gasping for liberty, khao khát tự do
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top