Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gauze” Tìm theo Từ (532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (532 Kết quả)

  • / gɔ:z /, Danh từ: sa, lượt, (y học) gạc (để buộc vết thương), màn sương mỏng; làn khói nhẹ, (kỹ thuật) lưới thép mịn, Hóa học & vật liệu:...
  • cái lọc kiểu lưới, phin lưới, lưới lọc, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng
  • gạc thấm vô khuẩn,
  • / geidʤ /, Danh từ: máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu...
  • lưới dệt, lưới thép, vải thép, lưới thép mịn,
  • băng gạc,
  • lưới dây kim loại, lưới dây thép, lưới kim khí, lưới kim loại,
  • gạc thấm,
  • / ´gɔ:zi /, Tính từ: mỏng nhẹ như sa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, delicate , diaphanous , filmy , flimsy...
"
  • Danh từ: (thực vật) bạch tùng,
  • cuộn gạc vô khuẩn,
  • cái đo cỡ bằng kim loại, dụng cụ đo,
  • / geiz /, Danh từ: cái nhìn chằm chằm, Nội động từ ( + .at, .on, .upon): nhìn chằm chằm, Hình Thái Từ: Từ...
  • độ ngập nước,
  • gạc thấm vô khuẩn,
  • bộ lọc chất lỏng dùng lưới, phin lưới lọc chất lỏng,
  • phin lưới kim loại, thiết bị lọc có lưới kim loại,
  • lưới dây kim loại,
  • thước calíp,
  • cái đo cỡ, calip, compa đo, dưỡng đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top