Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn generally” Tìm theo Từ (550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (550 Kết quả)

  • / 'dʒenərəli /, Phó từ: nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
"
  • / ¸dʒenə´ræliti /, Danh từ: nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương, tính phổ biến, phần đông, đa số, Toán & tin:...
  • / dʒəˈnɛrɪkli /, Phó từ: khái quát, tổng quát, nói chung, generically exact, đúng nói chung
  • / ´sevrəli /, phó từ, một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt, the proposals which the parties have severally made, những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra
  • Phó từ: do chính quyền liên bang, this electoral campaign is federally launched, chiến dịch bầu cử này do chính quyền liên bang phát động,...
  • / 'dʒənərəbl /, Tính từ: có thể được sản sinh,
  • Phó từ: thân ái, ân cần, cởi mở,
  • như major-generalship,
  • / 'ʤenər(ə)l /, Tính từ: chung, chung chung, tổng, thường, Danh từ: cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, (quân sự) tướng, nhà chiến lược...
  • séc gạch chéo để trống,
  • séc gạch chéo để trống,
  • được đặt ở giữa, được định vị trung tâm,
  • đúng nói chung,
  • lượng hóa phổ dụng,
  • viêm nang bã tòan thân,
  • chịu tải tập trung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top