Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gentle” Tìm theo Từ (832) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (832 Kết quả)

  • / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao...
  • / 'dʤentli /, phó từ, nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak gently, hãy nói một cách từ tốn, cứ từ tốn mà nói, hold it gently, hãy cầm cái đó nhẹ nhàng,...
  • / ´dʒentail /, Tính từ: không phải là do thái, không theo đạo nào, Danh từ: người không phải là do thái,
  • Tính từ: có lòng tốt; có thiện chí,
  • dốc thoải, dốc thoải, Địa chất: độ dốc thoải,
  • dốc thoải, dốc ít, dốc nhẹ, dốc thoải, Địa chất: dốc thoải,
  • đường cong thoải,
  • sự gia nhiệt từ từ, sự nung nóng từ từ,
  • dốc thoải,
  • gió nhẹ,
"
  • làn gió nhẹ,
  • lớp lồi thoải,
  • nếp uốn thoải, uốn thoải,
  • uốn nếp thoải, sự uốn nếp thoải,
  • ánh sáng yếu,
  • vòm mái thoải,
  • / kæntl /, danh từ, miếng; khoanh, khúc, Đuôi vểnh (của yên ngựa),
  • Nội động từ: Ăn uống tham lam,
  • / 'ketl /, Danh từ: Ấm đun nước, Xây dựng: nồi, Cơ - Điện tử: nồi, nồi hơi, thùng, tang, gàu, Cơ...
  • / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top