Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gently” Tìm theo Từ (493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (493 Kết quả)

  • / 'dʤentli /, phó từ, nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak gently, hãy nói một cách từ tốn, cứ từ tốn mà nói, hold it gently, hãy cầm cái đó nhẹ nhàng,...
  • / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao...
  • / ´dʒentri /, Danh từ: tầng lớp quý tộc nhỏ, hạng người, Từ đồng nghĩa: noun, the landed gentry, tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ, the light-fingered...
  • lưới thoải,
  • đường cong thoải,
  • sự gia nhiệt từ từ, sự nung nóng từ từ,
  • dốc thoải,
  • gió nhẹ,
"
  • / ni:tli /, Phó từ: gọn gàng, ngăn nắp,
  • phòng để đồ dùng ăn uống,
  • làn gió nhẹ,
  • Phó từ: sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự,
  • / ´dʒentail /, Tính từ: không phải là do thái, không theo đạo nào, Danh từ: người không phải là do thái,
  • / ´sentri /, Danh từ: (quân sự) lính gác, sự canh gác, Từ đồng nghĩa: noun, sentry duty, phiên gác, to keep sentry, canh gác, to relieve sentry, đổi gác, thay...
  • Phó từ: mười là; ở vị trí thứ mười,
  • Thành Ngữ:, gently does it, công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng
  • Tính từ: có lòng tốt; có thiện chí,
  • dốc thoải, dốc thoải, Địa chất: độ dốc thoải,
  • dốc thoải, dốc ít, dốc nhẹ, dốc thoải, Địa chất: dốc thoải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top