Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geodetic” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • / ¸dʒi:ou´detik /, Tính từ: (thuộc) đo đạc, Kỹ thuật chung: đường trắc địa, geodetic distance, độ dài đường trắc địa
  • / ¸dʒi:ou´desik /, như geodetic, Toán & tin: trắc địa || đường trắc địa, Điện lạnh: đường đoản trình, Kỹ thuật chung:...
  • trắc địa,
  • phương vị trắc địa, góc phương vị trắc địa,
"
  • số liệu trắc địa, số liệu trắc địa,
  • độ dài đường trắc địa, đường đáy trắc địa, độ dài đường trắc địa,
  • thiết bị trắc địa, máy móc trắc địa,
  • vĩ độ trắc địa,
  • hiện tượng địa chất,
  • điểm trắc địa, marking of central geodetic point, mốc trung tâm (của) điểm trắc địa
  • độ chính xác trắc địa,
  • góc trắc địa,
  • sự kiểm tra trắc địa,
  • tiếp cận trắc địa (của các kinh tuyến),
  • xích đạo trắc địa,
  • trắc địa,
  • kinh tuyến trắc địa,
  • mặt chuẩn trắc địa,
  • đặc trưng trắc địa,
  • vòm trắc địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top