Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geographer” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / dʒi´ɔgrəfə /, Danh từ: nhà địa lý, Kỹ thuật chung: nhà địa lý,
  • / zou'ɔgrəfə /, danh từ, nhà động vật học miêu tả,
  • / dziə'græfik /, Tính từ: (thuộc) địa lý, Kỹ thuật chung: địa lý, a geographic map, bản đồ địa lý, geography, nhà địa chất
  • / bai´ɔgrəfə /, danh từ, người viết tiểu sử,
  • / di´mɔgrəfə /, danh từ, nhà nhân khẩu học,
  • / dʒi´ɔgrəfi /, Danh từ: khoa địa lý; địa lý học, Toán & tin: địa lý học, Kỹ thuật chung: địa lý, địa lý học,...
"
  • csdl địa lý, csdl địa lý,
  • tuyến mạng địa lý,
  • sự di động theo địa lý,
  • điểm địa lý,
  • phương vị địa lý, góc phương vị thực,
  • sự phân bố địa lý, phân bố địa lý,
  • yếu tố địa lý,
  • vĩ độ địa lý,
  • cực địa lý,
  • toạ độ địa dư,
  • phạm vi địa lý,
  • lưới địa lý, lưới địa lý,
  • tính lựa chọn cao theo khu vực,
  • tương quan địa lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top