Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geography” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / dʒi´ɔgrəfi /, Danh từ: khoa địa lý; địa lý học, Toán & tin: địa lý học, Kỹ thuật chung: địa lý, địa lý học,...
  • Danh từ: ngôn ngữ học địa lý,
  • Danh từ: ngôn ngữ học địa lý,
  • đại lý thương mại, địa lý ứng dụng,
"
  • địa lý tự nhiên,
  • Danh từ: Địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông).. giữa các nước), địa lý (học) chính trị,
  • địa lý mỏ,
  • địa lý học khu vực, địa lý khu vực,
  • địa lý thương mại,
  • môn địa lý cảnh quan,
  • / di´mɔgrəfi /, Danh từ: nhân khẩu học, Toán & tin: (thống kê ) khoa điều tra dân số, Y học: nhân khẩu học, Kỹ...
  • chụp tiax thai nhi,
  • như orography,
  • / ɔ´rɔgrəfi /, Danh từ: sơn văn học, khoa mô tả núi, Kỹ thuật chung: môn học về núi, sơn văn học,
  • trị [biểu đồ đẳng trị], biểu đồ đẳng trị,
  • / ¸juər´ɔgrəfi /, Y học: chụp niệu,
  • địa lý học kinh tế, dự báo kinh tế,
  • địa lý toán học,
  • / bai´ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử; lý lịch, Toán & tin: tiểu sử, Từ đồng nghĩa: noun, adventures , autobiography , bio ,...
  • / ¸idi´ɔgrəfi /, danh từ, sự dùng chữ viết ghi ý, khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top