Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gesticulate” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / dʒes´tikju¸leit /, Động từ: khoa tay múa chân (khi nói), Hình Thái Từ: Xây dựng: khoa tay, Từ đồng...
  • / tes´tikjuleit /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hòn dái,
  • / den´tikjulit /, tính từ, có răng,
  • / dʒes´tikjulətiv /, tính từ, làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân,
  • Danh từ: người hay khoa tay múa chân,
  • Tính từ: (giải phẫu); (sinh vật học) có bọng, có túi, (y học) nổi mụn nước; bị giộp, bị phồng lên, (địa lý, địa chất) có...
  • / dʒe´nikjuleit /, tính từ, (sinh vật học) cong gập (như) đầu gối, quặp,
  • Tính từ: có mắt lưới (như) reticulated, làm thành hình mắt lưới, Nội động từ: có hình mắt lưới, Hóa học & vật liệu:...
  • dây chằng răng cưa,
"
  • hạch gối,
  • đau dây thần kinh hạch gối,
  • thể gối,
  • đau tai thần kinh hạch gối,
  • u kiều tinh hoàn buồng trứng,
  • kiến trúc mạng sợi,
  • nhân thể gối ngoài, nhân củ não sinh tư bên,
  • nhân thể gối trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top