Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gesticulation” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / dʒes¸tikju´leiʃən /, danh từ, sự khoa tay múa chân, cử chỉ khoa tay múa chân, Từ đồng nghĩa: noun, indication , motion , sign , signal
  • / dʒes´tikjulətiv /, tính từ, làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân,
  • / den¸tikju´leiʃən /,
"
  • Danh từ: người hay khoa tay múa chân,
  • / ri¸tikju´leiʃən /, Danh từ: hình mắt lưới; cấu tạo hình mắt lưới, hoa văn có hình mắt lưới, Vật lý: hình mắt lưới (ở nhũ tương),
  • / ve¸sikju´leiʃən /, Danh từ: (giải phẫu); (sinh vật học) sự hình thành bọng, sự hình thành túi, (y học) sự nổi mụn nước; sự phồng da, sự giộp, (địa lý,địa chất) sự...
  • giấy kẻ ô li, lưới vẽ,
  • tín hiệu chống kiểm chứng lại, tín hiệu chống kiểm nghiệm lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top