Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gigolo” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´ʒigə¸lou /, Danh từ, số nhiều gigolos: người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , inamorato...
  • / ´gigli /, tính từ, hay cười rúc rích, hay cười khúc khích,
  • gigaom (bằng109am),
  • / gigl /, Danh từ: tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích, Nội động từ: cười rúc rích, cười khúc khích, Xây dựng:...
  • như giglet,
  • / 'iglu: /, Danh từ: lều tuyết (của người et-ki-mô), Kinh tế: công-ten-nơ chở bằng máy bay, công-ten-nơ không vận,
"
  • / ´dʒigət /, Danh từ: Đùi cừu, Kinh tế: đùi cừu sau,
  • côngtenơ kiểu lều tuyết,
  • cưadây gigli,
  • tay cầm cho cưa dây thép gigli,
  • rác (dữ liệu) vào, rác ra, rác vào rác ra,
  • cưa gigli, 6 sợi nhỏ, 40 cm, gới 5 chiếc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top