Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gleam” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / gli:m /, Danh từ: tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, (nghĩa bóng) chút, tia, Nội động từ: chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè,
  • / ə´gli:m /, tính từ, loé sáng,
  • / gli:n /, Ngoại động từ: mót, (nghĩa bóng) lượm lặt, hình thái từ: Xây dựng: mót, Từ đồng...
  • / fli:m /, danh từ, lưỡi trích (để trích máu ngựa),
  • / ´gli:mi /, tính từ, sáng mờ mờ, lấp lánh,
  • / glæm /, Ngoại động từ: Tính từ: Danh từ:,
  • răng tam giác,
"
  • Thành Ngữ:, a gleam in sb's eye, niềm hy vọng trong tâm tưởng của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top