Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn globe” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • / gloub /, Danh từ: quả cầu, Địa cầu, trái đất, thế giới, toàn cầu, cầu mắt, chao đèn hình cầu, bầu nuôi cá vàng, Ngoại động từ: làm thành...
  • / ´fiʃ¸gloub /, danh từ, liễn thả cá vàng,
  • Danh từ: (động vật học) cá nóc,
  • khớp cacđăng, khớp cầu, mối nối hình cầu, khớp cầu,
"
  • nhiệt kế cầu,
  • bóng đèn hình cầu, cái chao đèn,
  • qua đất, địa cầu, quả đất,
  • Danh từ: thiên cầu,
  • ống chữ t gối hình cầu,
  • trái đất,
  • / gli:b /, Danh từ: (thơ ca) đất, ruộng đất, (tôn giáo) đất nhà chung,
  • / glʌv /, Danh từ: bao tay, tất tay, găng, Ngoại động từ: mang bao tay vào, đeo găng vào, Cấu trúc từ: to be hand in glove with,...
  • / glouz /, Nội động từ: phỉnh phờ; nói ngọt, (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải, Từ đồng nghĩa: verb, to gloze over, bào chữa, biện hộ, thanh...
  • Danh từ: (thực vật) thiên nhật thảo, Nội động từ: thành hình cầu; mang hình cầu,
  • danh từ, (thực vật học) cây atisô,
  • van thông, van thông, van hình cầu,
  • van bi, van cầu, van có trục chính, van thuận dòng, van thường, van hình cầu, van cầu,
  • Danh từ: (thực vật) cây nụ vàng,
  • thiếu máu tế bào hình cầu,
  • Danh từ: quả cầu lửa ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử ( (cũng) fire-ball),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top