Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gloom” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / glu:m /, Nội động từ: tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mờ mờ, Ngoại động từ: làm tối sầm...
  • / ´glu:mi /, Tính từ: tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị, buồn rầu, u sầu, Xây dựng: ảm đạm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / blu:m /, Danh từ: hoa, sự ra hoa, (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn (ở vỏ quả), sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi, Nội...
"
  • / grum , grʊm /, Danh từ: người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), Ngoại động từ: chải lông (cho ngựa),...
  • / luːm /, Danh từ: khung cửi dệt vải, bóng lờ mờ, bóng to lù lù, Nội động từ: hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), ( + large) hiện...
  • hoa coban, Địa chất: eritrin, hoa coban,
  • máy cắt phôi lớn, máy cắt thép thỏi,
  • huỳnh quang của dầu mỏ,
  • kho phôi thép lớn,
  • hoa dầu,
  • đài hoa nước, đài phun nước tạo hình,
  • Danh từ: khung cửi khổ hẹp,
  • tốc độ máy dệt,
  • Danh từ: khung cửi,
  • dầu máy dệt,
  • Danh từ: khung dệt jăcka, máy dệt hoa nổi, máy dệt jacquard,
  • khung cửi không tự động, khung cửi thủ công,
  • Danh từ: máy dệt,
  • máy dệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top