Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glory” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, glory , glory, (thông tục) khoái quá
  • / 'glɔ:ri /, Danh từ: danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào...
  • như glaring, Từ đồng nghĩa: adjective, glaring
"
  • / ´lɔ:ri /, Danh từ: vẹt lori ( Ân-độ, uc),
  • / ´glɔ:ri¸houl /, danh từ (từ lóng), căn phòng bề bộn bẩn thỉu, ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu, chỗ chứa bẩn, (quân sự) hang trú ẩn,
  • Danh từ: món ăn tráng miệng, kèm lẫn với trái cây v. v. (để trong cốc cao),
  • lỗ thắng,
  • Danh từ: (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía,
  • như fleury,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, stars and stripes , star-spangled banner
  • Danh từ: (thực vật) cây mò,
  • / ´gɔ:ri /, Tính từ: vấy máu, đẫm máu, (thơ ca) đỏ như máu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a gory...
  • công trình xả nước kiểu nghiêng,
  • Idioms: to go to glory, chết
  • hệ khai thác bằng phễu ngầm,
  • công trình xả nước kiểu giếng,
  • Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang
  • Thành Ngữ:, to rise superior to glory, danh vọng không làm sờn lòng được
  • Idioms: to be the glory of the age, niềm vinh quang của thời đại
  • Idioms: to be at the zenith of glory, lên đến tột đỉnh của danh vọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top