Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gluey” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / ´glu:i /, Tính từ: dính như keo, như hồ, Đầy keo, đầy hồ, Kỹ thuật chung: dính, Kinh tế: đầy hồ, đầy keo, dính,...
"
  • / ´blu:i /, Danh từ: (từ úc) cái chăn, cái túi,
  • dụng cụ đóng,
  • / ´flu:i /, tính từ, như múi bông; mềm,
  • được dán, keo, dán, dính,
  • Danh từ: (địa chất) giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy),
  • / glu: /, Danh từ: keo hồ, Ngoại động từ: gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, hình thái từ: Toán...
  • nối keo, mối nối dán (keo), sự liên kết dán (keo), chỗ nối dán, điểm dán, mối dán keo, mối hàn bằng keo,
  • lớp dán cách nước,
  • kết cấu dán,
  • nối (bằng) keo,
  • đai dán,
  • gỗ dán,
  • máy dán mép,
  • biên bị dán,
  • hộp dán,
  • mối nối dán,
  • kết cấu dán, kết cấu dán,
  • đệm gắn bằng keo, đệm gắn kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top