Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goggles” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...), (từ lóng) kính đeo mắt, (thú y học) bệnh sán óc ở cừu, kính bảo vệ, kính...
  • kính bảo hiểm, kính bảo hộ lao động,
  • Danh từ số nhiều: kính râm đi tuyết,
"
  • kính bảo hộ (khi hàn), kính bảo vệ (mắt),
  • kính thợ hàn,
  • kiếng hàn, kính hàn, kính thợ hàn,
  • kính thợ hàn,
  • / 'gɔgl /, Nội động từ: trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), Ngoại động từ: trợn tròn (mắt), Từ đồng...
  • Danh từ: người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập, máy sắp giấy, máy xóc chiếu,
  • Danh từ: (thông tục) máy thu hình, tivi,
  • Danh từ: bình lạnh,
  • / ´gɔgl¸aid /, Tính từ: lồi mắt,
  • Danh từ: người cười khúc khích; người cười chế nhạo,
  • / 'bɔgl /, Nội động từ: chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh; nói nước đôi, Từ đồng nghĩa: verb, to boggle at ( about , over ) something,...
  • / dʒɔgl /, Danh từ: cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ), Ngoại động từ: xóc xóc nhẹ, lắc lắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top