Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goiter” Tìm theo Từ (827) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (827 Kết quả)

  • Danh từ: (y học) bướu giáp, bướu cổ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn
  • / ´lɔitə /, Động từ: Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´gɔitə /, như goiter,
  • / 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa chuyên ngành: vỏ chắn bụi, vỏ chụp, Từ...
  • bướu giáp dạng keo,
  • bướu giáp trong ngực,
  • bướu giáp đơn,
  • bướu giáp bẩm sinh,
  • bướu giáp u nang,
  • bướu giáp chìm,
"
  • bươu giáp xơ,
  • bướu giáp nhu mô,
  • bướu giáp quanh mạch,
  • bướu giáp lưỡi,
  • bướu giáp độc,
  • bướu giáp mắt lồi,
  • bướu giáp chìm,
  • bướu giáp dưới xương ức,
  • bướu giáp lan toả,
  • bướu giáp nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top